Ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch
Thông thường khi bạn tìm mua máy rửa bát Bosch, bạn sẽ thấy có các ký tự như SMS4ECI14E hay SMS6ZCI49E, SMS8YCI03E,… Các ký tự khác nhau trên máy rửa bát Bosch sẽ đại diện cho những thông tin, chức năng của máy. Khi tìm mua máy, chỉ cần nhìn mã máy này bạn sẽ biết sơ qua về các tính năng, kiểu lắp đặt của máy để chọn mua được sản phẩm phù hợp.
– Kí tự số 1: Ký tự đầu tiên là S dùng để viết tắt cho MÁY RỬA BÁT (trong tiếng Đức) giúp bạn phân biệt máy rửa bát với các sản phẩm khác của hãng như bếp từ, máy giặt, tủ lạnh,…
– Kí tự số 2: Đại diện cho kích thước của máy rửa bát Bosch, thông thường sẽ gồm các kí tự như M, P, B, K, G, C. Chi tiết như sau:
M: Kích thước W600 x H815/845mm, đây là dòng máy rửa bát Bosch phổ thông nhất trên thị trường (12-14 bộ châu Âu).
P: Kích thước W450 x H815/845mm chỉ dòng máy rửa bát lắp cho khoang hẹp 450 mm (9-11 bộ châu Âu).
B: Kích thước W600 x H865/895mm là dòng máy rửa bát Bosch kích thước lớn cho tủ bếp cao (15-18 bộ châu Âu).
K: Kích thước W550 x H450 x S500mm đại diện cho dòng máy rửa mini của Bosch (6 bộ châu Âu).
G: Chỉ các dòng máy rửa bát Bosch có kích thước đặc biệt cho các mục đích khác.
C: Kích thước W600 x H600mm là các máy rửa compact của Bosch (8 bộ châu Âu).
– Kí tự số 3: Mô tả kiểu lắp đặt của máy:
S: Kiểu máy rửa bát độc lập
U: Thể hiện kiểu lắp máy âm tủ, mặt inox
V: Máy có thiết kế lắp âm tủ hoàn toàn
D: Dòng máy lắp âm hoàn toàn, có thêm chức năng nhấn để mở cửa
E: Dùng để chỉ loại máy tích hợp bản lề Vario, có thể thay đổi chiều cao cánh cửa
I: Máy lắp âm bán phần (màn hình hiển thị lộ ra ngoài)
Z: Là những sản phẩm máy rửa bát Bosch có thêm phụ kiện đặc biệt.
– Kí tự số 4: Dùng để chỉ các dòng sản phẩm của máy rửa bát Bosch như series 2, series 4, series 6, series 8
– Kí tự số 5: Với các dòng máy Bosch từ đời 2021 sẽ là các chữ cái như I, E, H, Z, Y,T có ý nghĩa như sau:
I: ExtraDry (thường ở các dòng series 2)
E: ExtraDry kết hợp EfficientDry (thường ở dòng series 4 và 6)
H: Extra và HeatExchange (thường ở dòng series 4)
Z: ExtraDry, HeatExchange cùng Zeolith (thường ở dòng series 6)
Y, T: ExtraDry, HeatExchange, EfficientDry và Zeolith (thường ở dòng series 8 )
– Kí tự số 6: Thể hiện hệ thống giàn rửa mà hãng trang bị cho các máy rửa bát, một số kí tự thường thấy trên máy như:
A + B: Giỏ nhựa (cơ bản và Vario không VS).
C + D: Giỏ kim loại (cơ bản và Vario không VS).
E + F: Giỏ nhựa (Vario VS).
I + J: Giỏ kim loại (VarioFlex không VS).
– Kí tự số 7: Bạn sẽ thấy các kí tự như I, M, S, X, B, W dùng để chỉ màu sắc của các máy rửa bát Bosch, cụ thể:
I: Máy rửa bát Inox màu bạc
S: Máy rửa bát màu thép không gỉ
X: Màu không xác định, máy sẽ được ốp gỗ toàn bộ phía trước.
B: Máy rửa bát màu đen
W: Máy rửa bát màu trắng
M: Máy rửa bát màu nâu cà phê
– Kí tự số 8&9:
Vị trí số 8: Số đếm, hãng chưa công bố chính xác ý nghĩa của kí tự này.
Vị trí số 9: Đếm theo thứ tự số dựa trên các điểm như độ ồn, nhãn năng lượng, tiêu thụ nước.
– Kí tự số 10: Xác định dòng máy rửa bát được sản xuất để cung cấp cho thị trường nào, một vài kí tự phổ biến thường thấy gồm:
E: Thị trường Châu Âu
C: Thị trường Trung Quốc
D: Thị trường Đức
G: Thị trường Anh
I: Thị trường Ấn Độ
P: Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
EA: Đông-Nam Á
U: Thị trường Mỹ/Canada
Bình luận về bài viết này